1 Tala Samoa sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền WST sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 wst
0,61 nzd

WS$1,000 WST = $0,6123 NZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Đô-la New Zealand
1 WST0.61229 NZD
5 WST3.06145 NZD
10 WST6.12290 NZD
20 WST12.24580 NZD
50 WST30.61450 NZD
100 WST61.22900 NZD
250 WST153.07250 NZD
500 WST306.14500 NZD
1000 WST612.29000 NZD
2000 WST1,224.58000 NZD
5000 WST3,061.45000 NZD
10000 WST6,122.90000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Tala Samoa
1 NZD1.63321 WST
5 NZD8.16605 WST
10 NZD16.33210 WST
20 NZD32.66420 WST
50 NZD81.66050 WST
100 NZD163.32100 WST
250 NZD408.30250 WST
500 NZD816.60500 WST
1000 NZD1,633.21000 WST
2000 NZD3,266.42000 WST
5000 NZD8,166.05000 WST
10000 NZD16,332.10000 WST