1 Vatu Vanuatu sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền VUV sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 vuv
0,68 inr

VT1,000 VUV = ₹0,6837 INR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Rupee Ấn Độ
1 VUV0.68365 INR
5 VUV3.41826 INR
10 VUV6.83651 INR
20 VUV13.67302 INR
50 VUV34.18255 INR
100 VUV68.36510 INR
250 VUV170.91275 INR
500 VUV341.82550 INR
1000 VUV683.65100 INR
2000 VUV1,367.30200 INR
5000 VUV3,418.25500 INR
10000 VUV6,836.51000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Vatu Vanuatu
1 INR1.46273 VUV
5 INR7.31365 VUV
10 INR14.62730 VUV
20 INR29.25460 VUV
50 INR73.13650 VUV
100 INR146.27300 VUV
250 INR365.68250 VUV
500 INR731.36500 VUV
1000 INR1,462.73000 VUV
2000 INR2,925.46000 VUV
5000 INR7,313.65000 VUV
10000 INR14,627.30000 VUV