50 Vatu Vanuatu sang Shekel mới Israel

Đổi tiền VUV sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 vuv
1,54 ils

VT1,000 VUV = ₪0,03072 ILS

Mid-market exchange rate at 01:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Shekel mới Israel
1 VUV0.03072 ILS
5 VUV0.15362 ILS
10 VUV0.30725 ILS
20 VUV0.61450 ILS
50 VUV1.53624 ILS
100 VUV3.07248 ILS
250 VUV7.68120 ILS
500 VUV15.36240 ILS
1000 VUV30.72480 ILS
2000 VUV61.44960 ILS
5000 VUV153.62400 ILS
10000 VUV307.24800 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Vatu Vanuatu
1 ILS32.54700 VUV
5 ILS162.73500 VUV
10 ILS325.47000 VUV
20 ILS650.94000 VUV
50 ILS1,627.35000 VUV
100 ILS3,254.70000 VUV
250 ILS8,136.75000 VUV
500 ILS16,273.50000 VUV
1000 ILS32,547.00000 VUV
2000 ILS65,094.00000 VUV
5000 ILS162,735.00000 VUV
10000 ILS325,470.00000 VUV