1 Vatu Vanuatu sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền VUV sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 vuv
0,06 hkd

VT1,000 VUV = $0,06441 HKD

Mid-market exchange rate at 17:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Đô-la Hồng Kông
1 VUV0.06441 HKD
5 VUV0.32205 HKD
10 VUV0.64410 HKD
20 VUV1.28819 HKD
50 VUV3.22049 HKD
100 VUV6.44097 HKD
250 VUV16.10243 HKD
500 VUV32.20485 HKD
1000 VUV64.40970 HKD
2000 VUV128.81940 HKD
5000 VUV322.04850 HKD
10000 VUV644.09700 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Vatu Vanuatu
100 HKD1,552.56000 VUV
200 HKD3,105.12000 VUV
300 HKD4,657.68000 VUV
500 HKD7,762.80000 VUV
1000 HKD15,525.60000 VUV
2000 HKD31,051.20000 VUV
2500 HKD38,814.00000 VUV
3000 HKD46,576.80000 VUV
4000 HKD62,102.40000 VUV
5000 HKD77,628.00000 VUV
10000 HKD155,256.00000 VUV
20000 HKD310,512.00000 VUV