5 Đồng Việt Nam sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền VND sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 vnd
0 xof

₫1,000 VND = CFA0,02387 XOF

Mid-market exchange rate at 16:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Franc CFA Tây Phi
1 VND0.02387 XOF
5 VND0.11933 XOF
10 VND0.23866 XOF
20 VND0.47733 XOF
50 VND1.19332 XOF
100 VND2.38664 XOF
250 VND5.96660 XOF
500 VND11.93320 XOF
1000 VND23.86640 XOF
2000 VND47.73280 XOF
5000 VND119.33200 XOF
10000 VND238.66400 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Đồng Việt Nam
1 XOF41.89990 VND
5 XOF209.49950 VND
10 XOF418.99900 VND
20 XOF837.99800 VND
50 XOF2,094.99500 VND
100 XOF4,189.99000 VND
250 XOF10,474.97500 VND
500 XOF20,949.95000 VND
1000 XOF41,899.90000 VND
2000 XOF83,799.80000 VND
5000 XOF209,499.50000 VND
10000 XOF418,999.00000 VND