5 Đồng Việt Nam sang Tân Đài tệ Đài Loan
Đổi tiền VND sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Tân Đài tệ Đài Loan
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đồng Việt Nam
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Tân Đài tệ Đài Loan | |
---|---|
1000 VND | 1.26722 TWD |
2000 VND | 2.53444 TWD |
5000 VND | 6.33610 TWD |
10000 VND | 12.67220 TWD |
20000 VND | 25.34440 TWD |
50000 VND | 63.36100 TWD |
100000 VND | 126.72200 TWD |
200000 VND | 253.44400 TWD |
500000 VND | 633.61000 TWD |
1000000 VND | 1,267.22000 TWD |
2000000 VND | 2,534.44000 TWD |
5000000 VND | 6,336.10000 TWD |
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 TWD | 789.13000 VND |
5 TWD | 3,945.65000 VND |
10 TWD | 7,891.30000 VND |
20 TWD | 15,782.60000 VND |
50 TWD | 39,456.50000 VND |
100 TWD | 78,913.00000 VND |
250 TWD | 197,282.50000 VND |
500 TWD | 394,565.00000 VND |
1000 TWD | 789,130.00000 VND |
2000 TWD | 1,578,260.00000 VND |
5000 TWD | 3,945,650.00000 VND |
10000 TWD | 7,891,300.00000 VND |