50 Đồng Việt Nam sang Rupee Mauritia

Đổi tiền VND sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 vnd
0,09 mur

₫1,000 VND = ₨0,001810 MUR

Mid-market exchange rate at 21:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rupee Mauritia
1000 VND1.81013 MUR
2000 VND3.62026 MUR
5000 VND9.05065 MUR
10000 VND18.10130 MUR
20000 VND36.20260 MUR
50000 VND90.50650 MUR
100000 VND181.01300 MUR
200000 VND362.02600 MUR
500000 VND905.06500 MUR
1000000 VND1,810.13000 MUR
2000000 VND3,620.26000 MUR
5000000 VND9,050.65000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đồng Việt Nam
1 MUR552.44800 VND
5 MUR2,762.24000 VND
10 MUR5,524.48000 VND
20 MUR11,048.96000 VND
50 MUR27,622.40000 VND
100 MUR55,244.80000 VND
250 MUR138,112.00000 VND
500 MUR276,224.00000 VND
1000 MUR552,448.00000 VND
2000 MUR1,104,896.00000 VND
5000 MUR2,762,240.00000 VND
10000 MUR5,524,480.00000 VND