2.000 Đồng Việt Nam sang Kuwait

Đổi tiền VND sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 vnd
0,024 kwd

₫1,000 VND = ك0,00001205 KWD

Mid-market exchange rate at 18:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Dinar Kuwait
1000 VND0.01205 KWD
2000 VND0.02410 KWD
5000 VND0.06026 KWD
10000 VND0.12052 KWD
20000 VND0.24104 KWD
50000 VND0.60260 KWD
100000 VND1.20520 KWD
200000 VND2.41040 KWD
500000 VND6.02600 KWD
1000000 VND12.05200 KWD
2000000 VND24.10400 KWD
5000000 VND60.26000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Đồng Việt Nam
1 KWD82,973.70000 VND
5 KWD414,868.50000 VND
10 KWD829,737.00000 VND
20 KWD1,659,474.00000 VND
50 KWD4,148,685.00000 VND
100 KWD8,297,370.00000 VND
250 KWD20,743,425.00000 VND
500 KWD41,486,850.00000 VND
1000 KWD82,973,700.00000 VND
2000 KWD165,947,400.00000 VND
5000 KWD414,868,500.00000 VND
10000 KWD829,737,000.00000 VND