10 Đồng Việt Nam sang Krona Iceland

Đổi tiền VND sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 vnd
0,05 isk

₫1,000 VND = kr0,005437 ISK

Mid-market exchange rate at 07:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Krona Iceland
1 VND0.00544 ISK
5 VND0.02719 ISK
10 VND0.05437 ISK
20 VND0.10874 ISK
50 VND0.27186 ISK
100 VND0.54371 ISK
250 VND1.35929 ISK
500 VND2.71857 ISK
1000 VND5.43714 ISK
2000 VND10.87428 ISK
5000 VND27.18570 ISK
10000 VND54.37140 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Đồng Việt Nam
1 ISK183.92000 VND
5 ISK919.60000 VND
10 ISK1,839.20000 VND
20 ISK3,678.40000 VND
50 ISK9,196.00000 VND
100 ISK18,392.00000 VND
250 ISK45,980.00000 VND
500 ISK91,960.00000 VND
1000 ISK183,920.00000 VND
2000 ISK367,840.00000 VND
5000 ISK919,600.00000 VND
10000 ISK1,839,200.00000 VND