1 Đồng Việt Nam sang Birr Ethiopia

Đổi tiền VND sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 vnd
0,00 etb

₫1,000 VND = Br0,002244 ETB

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Birr Ethiopia
1000 VND2.24407 ETB
2000 VND4.48814 ETB
5000 VND11.22035 ETB
10000 VND22.44070 ETB
20000 VND44.88140 ETB
50000 VND112.20350 ETB
100000 VND224.40700 ETB
200000 VND448.81400 ETB
500000 VND1,122.03500 ETB
1000000 VND2,244.07000 ETB
2000000 VND4,488.14000 ETB
5000000 VND11,220.35000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Đồng Việt Nam
1 ETB445.62000 VND
5 ETB2,228.10000 VND
10 ETB4,456.20000 VND
20 ETB8,912.40000 VND
50 ETB22,281.00000 VND
100 ETB44,562.00000 VND
250 ETB111,405.00000 VND
500 ETB222,810.00000 VND
1000 ETB445,620.00000 VND
2000 ETB891,240.00000 VND
5000 ETB2,228,100.00000 VND
10000 ETB4,456,200.00000 VND