100 Đồng Việt Nam sang Franc Djibouti

Đổi tiền VND sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 vnd
1 djf

₫1,000 VND = Fdj0,006986 DJF

Mid-market exchange rate at 08:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Franc Djibouti
1 VND0.00699 DJF
5 VND0.03493 DJF
10 VND0.06986 DJF
20 VND0.13972 DJF
50 VND0.34930 DJF
100 VND0.69860 DJF
250 VND1.74649 DJF
500 VND3.49298 DJF
1000 VND6.98595 DJF
2000 VND13.97190 DJF
5000 VND34.92975 DJF
10000 VND69.85950 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Đồng Việt Nam
1 DJF143.14400 VND
5 DJF715.72000 VND
10 DJF1,431.44000 VND
20 DJF2,862.88000 VND
50 DJF7,157.20000 VND
100 DJF14,314.40000 VND
250 DJF35,786.00000 VND
500 DJF71,572.00000 VND
1000 DJF143,144.00000 VND
2000 DJF286,288.00000 VND
5000 DJF715,720.00000 VND
10000 DJF1,431,440.00000 VND