Đồng Việt Nam sang Koruna Czech

Đổi tiền VND sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
0,90 czk

₫1,000 VND = Kč0,0009005 CZK

Mid-market exchange rate at 02:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Koruna Cộng hòa Séc
1 VND0.00090 CZK
5 VND0.00450 CZK
10 VND0.00900 CZK
20 VND0.01801 CZK
50 VND0.04502 CZK
100 VND0.09005 CZK
250 VND0.22512 CZK
500 VND0.45024 CZK
1000 VND0.90048 CZK
2000 VND1.80095 CZK
5000 VND4.50238 CZK
10000 VND9.00476 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đồng Việt Nam
1 CZK1,110.52000 VND
5 CZK5,552.60000 VND
10 CZK11,105.20000 VND
20 CZK22,210.40000 VND
50 CZK55,526.00000 VND
100 CZK111,052.00000 VND
250 CZK277,630.00000 VND
500 CZK555,260.00000 VND
1000 CZK1,110,520.00000 VND
2000 CZK2,221,040.00000 VND
5000 CZK5,552,600.00000 VND
10000 CZK11,105,200.00000 VND