250 Đồng Việt Nam sang currency-names.BIF

Đổi tiền VND sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 vnd
28 bif

₫1,000 VND = FBu0,1125 BIF

Mid-market exchange rate at 17:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Franc Burundi
1 VND0.11250 BIF
5 VND0.56248 BIF
10 VND1.12495 BIF
20 VND2.24990 BIF
50 VND5.62475 BIF
100 VND11.24950 BIF
250 VND28.12375 BIF
500 VND56.24750 BIF
1000 VND112.49500 BIF
2000 VND224.99000 BIF
5000 VND562.47500 BIF
10000 VND1,124.95000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Đồng Việt Nam
1 BIF8.88928 VND
5 BIF44.44640 VND
10 BIF88.89280 VND
20 BIF177.78560 VND
50 BIF444.46400 VND
100 BIF888.92800 VND
250 BIF2,222.32000 VND
500 BIF4,444.64000 VND
1000 BIF8,889.28000 VND
2000 BIF17,778.56000 VND
5000 BIF44,446.40000 VND
10000 BIF88,892.80000 VND