100 currency-names.VES sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền VES sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ves
1.651 xof

Bs.1,000 VES = CFA16,51 XOF

Mid-market exchange rate at 08:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Franc CFA Tây Phi
1 VES16.51210 XOF
5 VES82.56050 XOF
10 VES165.12100 XOF
20 VES330.24200 XOF
50 VES825.60500 XOF
100 VES1,651.21000 XOF
250 VES4,128.02500 XOF
500 VES8,256.05000 XOF
1000 VES16,512.10000 XOF
2000 VES33,024.20000 XOF
5000 VES82,560.50000 XOF
10000 VES165,121.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / currency.VES
1 XOF0.06056 VES
5 XOF0.30281 VES
10 XOF0.60562 VES
20 XOF1.21123 VES
50 XOF3.02808 VES
100 XOF6.05616 VES
250 XOF15.14040 VES
500 XOF30.28080 VES
1000 XOF60.56160 VES
2000 XOF121.12320 VES
5000 XOF302.80800 VES
10000 XOF605.61600 VES