1 nghìn currency-names.VES sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền VES sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ves
73,89 xcd

Bs.1,000 VES = $0,07389 XCD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Đông Caribê
1 VES0.07389 XCD
5 VES0.36945 XCD
10 VES0.73890 XCD
20 VES1.47780 XCD
50 VES3.69450 XCD
100 VES7.38900 XCD
250 VES18.47250 XCD
500 VES36.94500 XCD
1000 VES73.89000 XCD
2000 VES147.78000 XCD
5000 VES369.45000 XCD
10000 VES738.90000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / currency.VES
1 XCD13.53360 VES
5 XCD67.66800 VES
10 XCD135.33600 VES
20 XCD270.67200 VES
50 XCD676.68000 VES
100 XCD1,353.36000 VES
250 XCD3,383.40000 VES
500 XCD6,766.80000 VES
1000 XCD13,533.60000 VES
2000 XCD27,067.20000 VES
5000 XCD67,668.00000 VES
10000 XCD135,336.00000 VES