1 currency-names.VES sang Som Uzbekistan

Đổi tiền VES sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ves
348,37 uzs

Bs.1,000 VES = so'm348,4 UZS

Mid-market exchange rate at 20:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Som Uzbekistan
1 VES348.37000 UZS
5 VES1,741.85000 UZS
10 VES3,483.70000 UZS
20 VES6,967.40000 UZS
50 VES17,418.50000 UZS
100 VES34,837.00000 UZS
250 VES87,092.50000 UZS
500 VES174,185.00000 UZS
1000 VES348,370.00000 UZS
2000 VES696,740.00000 UZS
5000 VES1,741,850.00000 UZS
10000 VES3,483,700.00000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / currency.VES
1 UZS0.00287 VES
5 UZS0.01435 VES
10 UZS0.02871 VES
20 UZS0.05741 VES
50 UZS0.14353 VES
100 UZS0.28705 VES
250 UZS0.71763 VES
500 UZS1.43526 VES
1000 UZS2.87051 VES
2000 UZS5.74102 VES
5000 UZS14.35255 VES
10000 UZS28.70510 VES