Đổi tiền VES sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 currency-names.VES sang Lilangeni Eswatini

50 ves
25,73 szl

Bs.1,000 VES = L0,5145 SZL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Lilangeni Eswatini
1 VES0.51454 SZL
5 VES2.57271 SZL
10 VES5.14543 SZL
20 VES10.29086 SZL
50 VES25.72715 SZL
100 VES51.45430 SZL
250 VES128.63575 SZL
500 VES257.27150 SZL
1000 VES514.54300 SZL
2000 VES1,029.08600 SZL
5000 VES2,572.71500 SZL
10000 VES5,145.43000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / currency.VES
1 SZL1.94347 VES
5 SZL9.71735 VES
10 SZL19.43470 VES
20 SZL38.86940 VES
50 SZL97.17350 VES
100 SZL194.34700 VES
250 SZL485.86750 VES
500 SZL971.73500 VES
1000 SZL1,943.47000 VES
2000 SZL3,886.94000 VES
5000 SZL9,717.35000 VES
10000 SZL19,434.70000 VES