Đổi tiền VES sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 currency-names.VES sang Đô-la New Zealand

2.000 ves
89,19 nzd

Bs.1,000 VES = $0,04460 NZD

Mid-market exchange rate at 02:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la New Zealand
1 VES0.04460 NZD
5 VES0.22298 NZD
10 VES0.44597 NZD
20 VES0.89194 NZD
50 VES2.22985 NZD
100 VES4.45969 NZD
250 VES11.14923 NZD
500 VES22.29845 NZD
1000 VES44.59690 NZD
2000 VES89.19380 NZD
5000 VES222.98450 NZD
10000 VES445.96900 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / currency.VES
1 NZD22.42310 VES
5 NZD112.11550 VES
10 NZD224.23100 VES
20 NZD448.46200 VES
50 NZD1,121.15500 VES
100 NZD2,242.31000 VES
250 NZD5,605.77500 VES
500 NZD11,211.55000 VES
1000 NZD22,423.10000 VES
2000 NZD44,846.20000 VES
5000 NZD112,115.50000 VES
10000 NZD224,231.00000 VES