5.000 currency-names.VES sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền VES sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ves
5.029,20 nio

Bs.1,000 VES = C$1,006 NIO

Mid-market exchange rate at 21:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Cordoba Nicaragua
1 VES1.00584 NIO
5 VES5.02920 NIO
10 VES10.05840 NIO
20 VES20.11680 NIO
50 VES50.29200 NIO
100 VES100.58400 NIO
250 VES251.46000 NIO
500 VES502.92000 NIO
1000 VES1,005.84000 NIO
2000 VES2,011.68000 NIO
5000 VES5,029.20000 NIO
10000 VES10,058.40000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / currency.VES
1 NIO0.99420 VES
5 NIO4.97099 VES
10 NIO9.94197 VES
20 NIO19.88394 VES
50 NIO49.70985 VES
100 NIO99.41970 VES
250 NIO248.54925 VES
500 NIO497.09850 VES
1000 NIO994.19700 VES
2000 NIO1,988.39400 VES
5000 NIO4,970.98500 VES
10000 NIO9,941.97000 VES