Đổi tiền VES sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 currency-names.VES sang Tugrik Mông Cổ

2.000 ves
184.723,40 mnt

Bs.1,000 VES = ₮92,36 MNT

Mid-market exchange rate at 02:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Tugrik Mông Cổ
1 VES92.36170 MNT
5 VES461.80850 MNT
10 VES923.61700 MNT
20 VES1,847.23400 MNT
50 VES4,618.08500 MNT
100 VES9,236.17000 MNT
250 VES23,090.42500 MNT
500 VES46,180.85000 MNT
1000 VES92,361.70000 MNT
2000 VES184,723.40000 MNT
5000 VES461,808.50000 MNT
10000 VES923,617.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / currency.VES
1 MNT0.01083 VES
5 MNT0.05414 VES
10 MNT0.10827 VES
20 MNT0.21654 VES
50 MNT0.54135 VES
100 MNT1.08270 VES
250 MNT2.70675 VES
500 MNT5.41350 VES
1000 MNT10.82700 VES
2000 MNT21.65400 VES
5000 MNT54.13500 VES
10000 MNT108.27000 VES