2.000 currency-names.VES sang currency-names.LYD

Đổi tiền VES sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ves
266,12 lyd

Bs.1,000 VES = د .0,1331 LYD

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Dinar Libya
1 VES0.13306 LYD
5 VES0.66531 LYD
10 VES1.33061 LYD
20 VES2.66122 LYD
50 VES6.65305 LYD
100 VES13.30610 LYD
250 VES33.26525 LYD
500 VES66.53050 LYD
1000 VES133.06100 LYD
2000 VES266.12200 LYD
5000 VES665.30500 LYD
10000 VES1,330.61000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / currency.VES
1 LYD7.51536 VES
5 LYD37.57680 VES
10 LYD75.15360 VES
20 LYD150.30720 VES
50 LYD375.76800 VES
100 LYD751.53600 VES
250 LYD1,878.84000 VES
500 LYD3,757.68000 VES
1000 LYD7,515.36000 VES
2000 LYD15,030.72000 VES
5000 LYD37,576.80000 VES
10000 LYD75,153.60000 VES