100 currency-names.VES sang Bảng Jersey

Đổi tiền VES sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ves
2,19 jep

Bs.1,000 VES = £0,02189 JEP

Mid-market exchange rate at 22:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Bảng Jersey
1 VES0.02189 JEP
5 VES0.10946 JEP
10 VES0.21893 JEP
20 VES0.43785 JEP
50 VES1.09463 JEP
100 VES2.18926 JEP
250 VES5.47315 JEP
500 VES10.94630 JEP
1000 VES21.89260 JEP
2000 VES43.78520 JEP
5000 VES109.46300 JEP
10000 VES218.92600 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / currency.VES
1 JEP45.67760 VES
5 JEP228.38800 VES
10 JEP456.77600 VES
20 JEP913.55200 VES
50 JEP2,283.88000 VES
100 JEP4,567.76000 VES
250 JEP11,419.40000 VES
500 JEP22,838.80000 VES
1000 JEP45,677.60000 VES
2000 JEP91,355.20000 VES
5000 JEP228,388.00000 VES
10000 JEP456,776.00000 VES