100 currency-names.VES sang Gourde Haiti

Đổi tiền VES sang HTG theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ves
361,39 htg

Bs.1,000 VES = G3,614 HTG

Mid-market exchange rate at 05:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Gourde Haiti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HTG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang HTG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Gourde Haiti
1 VES3.61391 HTG
5 VES18.06955 HTG
10 VES36.13910 HTG
20 VES72.27820 HTG
50 VES180.69550 HTG
100 VES361.39100 HTG
250 VES903.47750 HTG
500 VES1,806.95500 HTG
1000 VES3,613.91000 HTG
2000 VES7,227.82000 HTG
5000 VES18,069.55000 HTG
10000 VES36,139.10000 HTG
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / currency.VES
1 HTG0.27671 VES
5 HTG1.38354 VES
10 HTG2.76709 VES
20 HTG5.53418 VES
50 HTG13.83545 VES
100 HTG27.67090 VES
250 HTG69.17725 VES
500 HTG138.35450 VES
1000 HTG276.70900 VES
2000 HTG553.41800 VES
5000 HTG1,383.54500 VES
10000 HTG2,767.09000 VES