100 currency-names.VES sang Euro

Đổi tiền VES sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ves
2,57 eur

Bs.1,000 VES = €0,02574 EUR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Euro
1 VES0.02574 EUR
5 VES0.12872 EUR
10 VES0.25743 EUR
20 VES0.51487 EUR
50 VES1.28717 EUR
100 VES2.57433 EUR
250 VES6.43583 EUR
500 VES12.87165 EUR
1000 VES25.74330 EUR
2000 VES51.48660 EUR
5000 VES128.71650 EUR
10000 VES257.43300 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / currency.VES
1 EUR38.84500 VES
5 EUR194.22500 VES
10 EUR388.45000 VES
20 EUR776.90000 VES
50 EUR1,942.25000 VES
100 EUR3,884.50000 VES
250 EUR9,711.25000 VES
500 EUR19,422.50000 VES
1000 EUR38,845.00000 VES
2000 EUR77,690.00000 VES
5000 EUR194,225.00000 VES
10000 EUR388,450.00000 VES