1 nghìn currency-names.VES sang Birr Ethiopia

Đổi tiền VES sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ves
1.572,77 etb

Bs.1,000 VES = Br1,573 ETB

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Birr Ethiopia
1 VES1.57277 ETB
5 VES7.86385 ETB
10 VES15.72770 ETB
20 VES31.45540 ETB
50 VES78.63850 ETB
100 VES157.27700 ETB
250 VES393.19250 ETB
500 VES786.38500 ETB
1000 VES1,572.77000 ETB
2000 VES3,145.54000 ETB
5000 VES7,863.85000 ETB
10000 VES15,727.70000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / currency.VES
1 ETB0.63582 VES
5 ETB3.17912 VES
10 ETB6.35823 VES
20 ETB12.71646 VES
50 ETB31.79115 VES
100 ETB63.58230 VES
250 ETB158.95575 VES
500 ETB317.91150 VES
1000 ETB635.82300 VES
2000 ETB1,271.64600 VES
5000 ETB3,179.11500 VES
10000 ETB6,358.23000 VES