2.000 currency-names.VES sang Franc Djibouti

Đổi tiền VES sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ves
9.712 djf

Bs.1,000 VES = Fdj4,856 DJF

Mid-market exchange rate at 17:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Franc Djibouti
1 VES4.85587 DJF
5 VES24.27935 DJF
10 VES48.55870 DJF
20 VES97.11740 DJF
50 VES242.79350 DJF
100 VES485.58700 DJF
250 VES1,213.96750 DJF
500 VES2,427.93500 DJF
1000 VES4,855.87000 DJF
2000 VES9,711.74000 DJF
5000 VES24,279.35000 DJF
10000 VES48,558.70000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / currency.VES
1 DJF0.20594 VES
5 DJF1.02968 VES
10 DJF2.05936 VES
20 DJF4.11872 VES
50 DJF10.29680 VES
100 DJF20.59360 VES
250 DJF51.48400 VES
500 DJF102.96800 VES
1000 DJF205.93600 VES
2000 DJF411.87200 VES
5000 DJF1,029.68000 VES
10000 DJF2,059.36000 VES