5 currency-names.VES sang Koruna Czech

Đổi tiền VES sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ves
3,18 czk

Bs.1,000 VES = Kč0,6359 CZK

Mid-market exchange rate at 01:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Koruna Cộng hòa Séc
1 VES0.63591 CZK
5 VES3.17956 CZK
10 VES6.35912 CZK
20 VES12.71824 CZK
50 VES31.79560 CZK
100 VES63.59120 CZK
250 VES158.97800 CZK
500 VES317.95600 CZK
1000 VES635.91200 CZK
2000 VES1,271.82400 CZK
5000 VES3,179.56000 CZK
10000 VES6,359.12000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / currency.VES
1 CZK1.57255 VES
5 CZK7.86275 VES
10 CZK15.72550 VES
20 CZK31.45100 VES
50 CZK78.62750 VES
100 CZK157.25500 VES
250 CZK393.13750 VES
500 CZK786.27500 VES
1000 CZK1,572.55000 VES
2000 CZK3,145.10000 VES
5000 CZK7,862.75000 VES
10000 CZK15,725.50000 VES