10 nghìn currency-names.VES sang Dinar Bahrain

Đổi tiền VES sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ves
103,259 bhd

Bs.1,000 VES = .د.ب0,01033 BHD

Mid-market exchange rate at 10:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Dinar Bahrain
1 VES0.01033 BHD
5 VES0.05163 BHD
10 VES0.10326 BHD
20 VES0.20652 BHD
50 VES0.51630 BHD
100 VES1.03259 BHD
250 VES2.58148 BHD
500 VES5.16295 BHD
1000 VES10.32590 BHD
2000 VES20.65180 BHD
5000 VES51.62950 BHD
10000 VES103.25900 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / currency.VES
1 BHD96.84430 VES
5 BHD484.22150 VES
10 BHD968.44300 VES
20 BHD1,936.88600 VES
50 BHD4,842.21500 VES
100 BHD9,684.43000 VES
250 BHD24,211.07500 VES
500 BHD48,422.15000 VES
1000 BHD96,844.30000 VES
2000 BHD193,688.60000 VES
5000 BHD484,221.50000 VES
10000 BHD968,443.00000 VES