5.000 currency-names.VES sang Đô-la Barbados

Đổi tiền VES sang BBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ves
273,82 bbd

Bs.1,000 VES = Bds$0,05476 BBD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Đô-la Barbados

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang BBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Barbados
1 VES0.05476 BBD
5 VES0.27382 BBD
10 VES0.54765 BBD
20 VES1.09529 BBD
50 VES2.73823 BBD
100 VES5.47645 BBD
250 VES13.69113 BBD
500 VES27.38225 BBD
1000 VES54.76450 BBD
2000 VES109.52900 BBD
5000 VES273.82250 BBD
10000 VES547.64500 BBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / currency.VES
1 BBD18.26000 VES
5 BBD91.30000 VES
10 BBD182.60000 VES
20 BBD365.20000 VES
50 BBD913.00000 VES
100 BBD1,826.00000 VES
250 BBD4,565.00000 VES
500 BBD9,130.00000 VES
1000 BBD18,260.00000 VES
2000 BBD36,520.00000 VES
5000 BBD91,300.00000 VES
10000 BBD182,600.00000 VES