Đổi tiền VES sang AZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 currency-names.VES sang Manat Azerbaijan

2.000 ves
92,98 azn

Bs.1,000 VES = man.0,04649 AZN

Mid-market exchange rate at 08:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Manat Azerbaijan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang AZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Manat Azerbaijan
1 VES0.04649 AZN
5 VES0.23244 AZN
10 VES0.46488 AZN
20 VES0.92975 AZN
50 VES2.32438 AZN
100 VES4.64875 AZN
250 VES11.62188 AZN
500 VES23.24375 AZN
1000 VES46.48750 AZN
2000 VES92.97500 AZN
5000 VES232.43750 AZN
10000 VES464.87500 AZN
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / currency.VES
1 AZN21.51120 VES
5 AZN107.55600 VES
10 AZN215.11200 VES
20 AZN430.22400 VES
50 AZN1,075.56000 VES
100 AZN2,151.12000 VES
250 AZN5,377.80000 VES
500 AZN10,755.60000 VES
1000 AZN21,511.20000 VES
2000 AZN43,022.40000 VES
5000 AZN107,556.00000 VES
10000 AZN215,112.00000 VES