500 currency-names.VES sang currency-names.AFN

Đổi tiền VES sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ves
982,13 afn

Bs.1,000 VES = ؋1,964 AFN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Afghani Afghanistan
1 VES1.96425 AFN
5 VES9.82125 AFN
10 VES19.64250 AFN
20 VES39.28500 AFN
50 VES98.21250 AFN
100 VES196.42500 AFN
250 VES491.06250 AFN
500 VES982.12500 AFN
1000 VES1,964.25000 AFN
2000 VES3,928.50000 AFN
5000 VES9,821.25000 AFN
10000 VES19,642.50000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / currency.VES
1 AFN0.50910 VES
5 AFN2.54550 VES
10 AFN5.09099 VES
20 AFN10.18198 VES
50 AFN25.45495 VES
100 AFN50.90990 VES
250 AFN127.27475 VES
500 AFN254.54950 VES
1000 AFN509.09900 VES
2000 AFN1,018.19800 VES
5000 AFN2,545.49500 VES
10000 AFN5,090.99000 VES