10 nghìn Som Uzbekistan sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền UZS sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 uzs
25,56 twd

so'm1,000 UZS = NT$0,002556 TWD

Mid-market exchange rate at 07:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Tân Đài tệ Đài Loan
1 UZS0.00256 TWD
5 UZS0.01278 TWD
10 UZS0.02556 TWD
20 UZS0.05112 TWD
50 UZS0.12781 TWD
100 UZS0.25562 TWD
250 UZS0.63905 TWD
500 UZS1.27810 TWD
1000 UZS2.55620 TWD
2000 UZS5.11240 TWD
5000 UZS12.78100 TWD
10000 UZS25.56200 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Som Uzbekistan
1 TWD391.20600 UZS
5 TWD1,956.03000 UZS
10 TWD3,912.06000 UZS
20 TWD7,824.12000 UZS
50 TWD19,560.30000 UZS
100 TWD39,120.60000 UZS
250 TWD97,801.50000 UZS
500 TWD195,603.00000 UZS
1000 TWD391,206.00000 UZS
2000 TWD782,412.00000 UZS
5000 TWD1,956,030.00000 UZS
10000 TWD3,912,060.00000 UZS