10 nghìn Som Uzbekistan sang Baht Thái

Đổi tiền UZS sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 uzs
28,96 thb

so'm1,000 UZS = ฿0,002896 THB

Mid-market exchange rate at 20:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Baht Thái
1 UZS0.00290 THB
5 UZS0.01448 THB
10 UZS0.02896 THB
20 UZS0.05792 THB
50 UZS0.14479 THB
100 UZS0.28958 THB
250 UZS0.72396 THB
500 UZS1.44791 THB
1000 UZS2.89583 THB
2000 UZS5.79166 THB
5000 UZS14.47915 THB
10000 UZS28.95830 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Som Uzbekistan
1 THB345.32400 UZS
5 THB1,726.62000 UZS
10 THB3,453.24000 UZS
20 THB6,906.48000 UZS
50 THB17,266.20000 UZS
100 THB34,532.40000 UZS
250 THB86,331.00000 UZS
500 THB172,662.00000 UZS
1000 THB345,324.00000 UZS
2000 THB690,648.00000 UZS
5000 THB1,726,620.00000 UZS
10000 THB3,453,240.00000 UZS