20 Som Uzbekistan sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền UZS sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 uzs
0,01 pen

so'm1,000 UZS = S/.0,0002996 PEN

Mid-market exchange rate at 17:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Nuevo Sol Peru
1 UZS0.00030 PEN
5 UZS0.00150 PEN
10 UZS0.00300 PEN
20 UZS0.00599 PEN
50 UZS0.01498 PEN
100 UZS0.02996 PEN
250 UZS0.07490 PEN
500 UZS0.14979 PEN
1000 UZS0.29958 PEN
2000 UZS0.59916 PEN
5000 UZS1.49791 PEN
10000 UZS2.99581 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Som Uzbekistan
1 PEN3,338.00000 UZS
5 PEN16,690.00000 UZS
10 PEN33,380.00000 UZS
20 PEN66,760.00000 UZS
50 PEN166,900.00000 UZS
100 PEN333,800.00000 UZS
250 PEN834,500.00000 UZS
500 PEN1,669,000.00000 UZS
1000 PEN3,338,000.00000 UZS
2000 PEN6,676,000.00000 UZS
5000 PEN16,690,000.00000 UZS
10000 PEN33,380,000.00000 UZS