10 Som Uzbekistan sang Rupee Mauritia

Đổi tiền UZS sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uzs
0,04 mur

so'm1,000 UZS = ₨0,003762 MUR

Mid-market exchange rate at 12:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Rupee Mauritia
1 UZS0.00376 MUR
5 UZS0.01881 MUR
10 UZS0.03762 MUR
20 UZS0.07525 MUR
50 UZS0.18812 MUR
100 UZS0.37624 MUR
250 UZS0.94060 MUR
500 UZS1.88121 MUR
1000 UZS3.76242 MUR
2000 UZS7.52484 MUR
5000 UZS18.81210 MUR
10000 UZS37.62420 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Som Uzbekistan
1 MUR265.78700 UZS
5 MUR1,328.93500 UZS
10 MUR2,657.87000 UZS
20 MUR5,315.74000 UZS
50 MUR13,289.35000 UZS
100 MUR26,578.70000 UZS
250 MUR66,446.75000 UZS
500 MUR132,893.50000 UZS
1000 MUR265,787.00000 UZS
2000 MUR531,574.00000 UZS
5000 MUR1,328,935.00000 UZS
10000 MUR2,657,870.00000 UZS