10 nghìn Som Uzbekistan sang Shilling Kenya

Đổi tiền UZS sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 uzs
107 kes

so'm1,000 UZS = Ksh0,01074 KES

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Shilling Kenya
1 UZS0.01074 KES
5 UZS0.05370 KES
10 UZS0.10741 KES
20 UZS0.21481 KES
50 UZS0.53703 KES
100 UZS1.07405 KES
250 UZS2.68513 KES
500 UZS5.37025 KES
1000 UZS10.74050 KES
2000 UZS21.48100 KES
5000 UZS53.70250 KES
10000 UZS107.40500 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Som Uzbekistan
1 KES93.10580 UZS
5 KES465.52900 UZS
10 KES931.05800 UZS
20 KES1,862.11600 UZS
50 KES4,655.29000 UZS
100 KES9,310.58000 UZS
250 KES23,276.45000 UZS
500 KES46,552.90000 UZS
1000 KES93,105.80000 UZS
2000 KES186,211.60000 UZS
5000 KES465,529.00000 UZS
10000 KES931,058.00000 UZS