Som Uzbekistan sang currency-names.IRR

Đổi tiền UZS sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uzs
3.318,74 irr

so'm1,000 UZS = ﷼3,319 IRR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Rial Iran
1 UZS3.31874 IRR
5 UZS16.59370 IRR
10 UZS33.18740 IRR
20 UZS66.37480 IRR
50 UZS165.93700 IRR
100 UZS331.87400 IRR
250 UZS829.68500 IRR
500 UZS1,659.37000 IRR
1000 UZS3,318.74000 IRR
2000 UZS6,637.48000 IRR
5000 UZS16,593.70000 IRR
10000 UZS33,187.40000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Som Uzbekistan
1 IRR0.30132 UZS
5 IRR1.50660 UZS
10 IRR3.01319 UZS
20 IRR6.02638 UZS
50 IRR15.06595 UZS
100 IRR30.13190 UZS
250 IRR75.32975 UZS
500 IRR150.65950 UZS
1000 IRR301.31900 UZS
2000 IRR602.63800 UZS
5000 IRR1,506.59500 UZS
10000 IRR3,013.19000 UZS