10 Som Uzbekistan sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền UZS sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uzs
12,59 idr

so'm1,000 UZS = Rp1,259 IDR

Mid-market exchange rate at 09:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Rupiah Indonesia
1 UZS1.25863 IDR
5 UZS6.29315 IDR
10 UZS12.58630 IDR
20 UZS25.17260 IDR
50 UZS62.93150 IDR
100 UZS125.86300 IDR
250 UZS314.65750 IDR
500 UZS629.31500 IDR
1000 UZS1,258.63000 IDR
2000 UZS2,517.26000 IDR
5000 UZS6,293.15000 IDR
10000 UZS12,586.30000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Som Uzbekistan
1 IDR0.79452 UZS
5 IDR3.97258 UZS
10 IDR7.94516 UZS
20 IDR15.89032 UZS
50 IDR39.72580 UZS
100 IDR79.45160 UZS
250 IDR198.62900 UZS
500 IDR397.25800 UZS
1000 IDR794.51600 UZS
2000 IDR1,589.03200 UZS
5000 IDR3,972.58000 UZS
10000 IDR7,945.16000 UZS