2.000 Đô-la Mỹ sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền USD sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 usd
7.494 pen

$1,000 USD = S/.3,747 PEN

Mid-market exchange rate at 15:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Nuevo Sol Peru
1 USD3.74700 PEN
5 USD18.73500 PEN
10 USD37.47000 PEN
20 USD74.94000 PEN
50 USD187.35000 PEN
100 USD374.70000 PEN
250 USD936.75000 PEN
500 USD1,873.50000 PEN
1000 USD3,747.00000 PEN
2000 USD7,494.00000 PEN
5000 USD18,735.00000 PEN
10000 USD37,470.00000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Đô-la Mỹ
1 PEN0.26688 USD
5 PEN1.33440 USD
10 PEN2.66880 USD
20 PEN5.33760 USD
50 PEN13.34400 USD
100 PEN26.68800 USD
250 PEN66.72000 USD
500 PEN133.44000 USD
1000 PEN266.88000 USD
2000 PEN533.76000 USD
5000 PEN1,334.40000 USD
10000 PEN2,668.80000 USD