10 Đô-la Mỹ sang Metical Mozambique

Đổi tiền USD sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 usd
637,47 mzn

$1,000 USD = MT63,75 MZN

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Metical Mozambique
1 USD63.74690 MZN
5 USD318.73450 MZN
10 USD637.46900 MZN
20 USD1,274.93800 MZN
50 USD3,187.34500 MZN
100 USD6,374.69000 MZN
250 USD15,936.72500 MZN
500 USD31,873.45000 MZN
1000 USD63,746.90000 MZN
2000 USD127,493.80000 MZN
5000 USD318,734.50000 MZN
10000 USD637,469.00000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Đô-la Mỹ
1 MZN0.01569 USD
5 MZN0.07844 USD
10 MZN0.15687 USD
20 MZN0.31374 USD
50 MZN0.78435 USD
100 MZN1.56870 USD
250 MZN3.92175 USD
500 MZN7.84350 USD
1000 MZN15.68700 USD
2000 MZN31.37400 USD
5000 MZN78.43500 USD
10000 MZN156.87000 USD