5.000 Đô-la Mỹ sang Dirham Maroc

Đổi tiền USD sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 usd
50.436,50 mad

$1,000 USD = د.م.10,09 MAD

Mid-market exchange rate at 10:50
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Dirham Maroc
1 USD10.08730 MAD
5 USD50.43650 MAD
10 USD100.87300 MAD
20 USD201.74600 MAD
50 USD504.36500 MAD
100 USD1,008.73000 MAD
250 USD2,521.82500 MAD
500 USD5,043.65000 MAD
1000 USD10,087.30000 MAD
2000 USD20,174.60000 MAD
5000 USD50,436.50000 MAD
10000 USD100,873.00000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Đô-la Mỹ
1 MAD0.09914 USD
5 MAD0.49568 USD
10 MAD0.99135 USD
20 MAD1.98270 USD
50 MAD4.95675 USD
100 MAD9.91350 USD
250 MAD24.78375 USD
500 MAD49.56750 USD
1000 MAD99.13500 USD
2000 MAD198.27000 USD
5000 MAD495.67500 USD
10000 MAD991.35000 USD