100 Đô-la Mỹ sang currency-names.LYD

Đổi tiền USD sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 usd
484,31 lyd

$1,000 USD = د .4,843 LYD

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Dinar Libya
1 USD4.84310 LYD
5 USD24.21550 LYD
10 USD48.43100 LYD
20 USD96.86200 LYD
50 USD242.15500 LYD
100 USD484.31000 LYD
250 USD1,210.77500 LYD
500 USD2,421.55000 LYD
1000 USD4,843.10000 LYD
2000 USD9,686.20000 LYD
5000 USD24,215.50000 LYD
10000 USD48,431.00000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Đô-la Mỹ
1 LYD0.20648 USD
5 LYD1.03240 USD
10 LYD2.06479 USD
20 LYD4.12958 USD
50 LYD10.32395 USD
100 LYD20.64790 USD
250 LYD51.61975 USD
500 LYD103.23950 USD
1000 LYD206.47900 USD
2000 LYD412.95800 USD
5000 LYD1,032.39500 USD
10000 LYD2,064.79000 USD