40 Đô-la Mỹ sang Yên Nhật

Đổi tiền USD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

40 usd
6.122 jpy

$1,000 USD = ¥153,0 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Yên Nhật
1 USD153.04000 JPY
5 USD765.20000 JPY
10 USD1,530.40000 JPY
20 USD3,060.80000 JPY
50 USD7,652.00000 JPY
100 USD15,304.00000 JPY
250 USD38,260.00000 JPY
500 USD76,520.00000 JPY
1000 USD153,040.00000 JPY
2000 USD306,080.00000 JPY
5000 USD765,200.00000 JPY
10000 USD1,530,400.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Mỹ
100 JPY0.65342 USD
1000 JPY6.53424 USD
1500 JPY9.80136 USD
2000 JPY13.06848 USD
3000 JPY19.60272 USD
5000 JPY32.67120 USD
5400 JPY35.28490 USD
10000 JPY65.34240 USD
15000 JPY98.01360 USD
20000 JPY130.68480 USD
25000 JPY163.35600 USD
30000 JPY196.02720 USD