Đổi tiền USD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.400 Đô-la Mỹ sang Bảng Anh

1.400 usd
1.102,45 gbp

$1,000 USD = £0,7875 GBP

Mid-market exchange rate at 21:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Anh
1 USD0.78746 GBP
5 USD3.93732 GBP
10 USD7.87464 GBP
20 USD15.74928 GBP
50 USD39.37320 GBP
100 USD78.74640 GBP
250 USD196.86600 GBP
500 USD393.73200 GBP
1000 USD787.46400 GBP
2000 USD1,574.92800 GBP
5000 USD3,937.32000 GBP
10000 USD7,874.64000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Mỹ
1 GBP1.26990 USD
5 GBP6.34950 USD
10 GBP12.69900 USD
20 GBP25.39800 USD
50 GBP63.49500 USD
100 GBP126.99000 USD
250 GBP317.47500 USD
500 GBP634.95000 USD
1000 GBP1,269.90000 USD
2000 GBP2,539.80000 USD
5000 GBP6,349.50000 USD
10000 GBP12,699.00000 USD