50 Đô-la Mỹ sang Koruna Czech

Đổi tiền USD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 usd
1.145,59 czk

$1,000 USD = Kč22,91 CZK

Mid-market exchange rate at 04:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Koruna Cộng hòa Séc
1 USD22.91180 CZK
5 USD114.55900 CZK
10 USD229.11800 CZK
20 USD458.23600 CZK
50 USD1,145.59000 CZK
100 USD2,291.18000 CZK
250 USD5,727.95000 CZK
500 USD11,455.90000 CZK
1000 USD22,911.80000 CZK
2000 USD45,823.60000 CZK
5000 USD114,559.00000 CZK
10000 USD229,118.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Mỹ
1 CZK0.04365 USD
5 CZK0.21823 USD
10 CZK0.43646 USD
20 CZK0.87291 USD
50 CZK2.18229 USD
100 CZK4.36457 USD
250 CZK10.91143 USD
500 CZK21.82285 USD
1000 CZK43.64570 USD
2000 CZK87.29140 USD
5000 CZK218.22850 USD
10000 CZK436.45700 USD