1 Shilling Uganda sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền UGX sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ugx
0 xof

Ush1,000 UGX = CFA0,1615 XOF

Mid-market exchange rate at 08:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Franc CFA Tây Phi
1 UGX0.16150 XOF
5 UGX0.80751 XOF
10 UGX1.61501 XOF
20 UGX3.23002 XOF
50 UGX8.07505 XOF
100 UGX16.15010 XOF
250 UGX40.37525 XOF
500 UGX80.75050 XOF
1000 UGX161.50100 XOF
2000 UGX323.00200 XOF
5000 UGX807.50500 XOF
10000 UGX1,615.01000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Shilling Uganda
1 XOF6.19190 UGX
5 XOF30.95950 UGX
10 XOF61.91900 UGX
20 XOF123.83800 UGX
50 XOF309.59500 UGX
100 XOF619.19000 UGX
250 XOF1,547.97500 UGX
500 XOF3,095.95000 UGX
1000 XOF6,191.90000 UGX
2000 XOF12,383.80000 UGX
5000 XOF30,959.50000 UGX
10000 XOF61,919.00000 UGX