5 Shilling Uganda sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền UGX sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ugx
33 vnd

Ush1,000 UGX = ₫6,686 VND

Mid-market exchange rate at 11:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Đồng Việt Nam
1 UGX6.68645 VND
5 UGX33.43225 VND
10 UGX66.86450 VND
20 UGX133.72900 VND
50 UGX334.32250 VND
100 UGX668.64500 VND
250 UGX1,671.61250 VND
500 UGX3,343.22500 VND
1000 UGX6,686.45000 VND
2000 UGX13,372.90000 VND
5000 UGX33,432.25000 VND
10000 UGX66,864.50000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Shilling Uganda
1000 VND149.55600 UGX
2000 VND299.11200 UGX
5000 VND747.78000 UGX
10000 VND1,495.56000 UGX
20000 VND2,991.12000 UGX
50000 VND7,477.80000 UGX
100000 VND14,955.60000 UGX
200000 VND29,911.20000 UGX
500000 VND74,778.00000 UGX
1000000 VND149,556.00000 UGX
2000000 VND299,112.00000 UGX
5000000 VND747,780.00000 UGX