100 Shilling Uganda sang Leone Sierra Leone

Đổi tiền UGX sang SLL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ugx
602,26 sll

Ush1,000 UGX = Le6,023 SLL

Mid-market exchange rate at 20:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Leone Sierra Leone

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SLL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang SLL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Leone Sierra Leone
1 UGX6.02260 SLL
5 UGX30.11300 SLL
10 UGX60.22600 SLL
20 UGX120.45200 SLL
50 UGX301.13000 SLL
100 UGX602.26000 SLL
250 UGX1,505.65000 SLL
500 UGX3,011.30000 SLL
1000 UGX6,022.60000 SLL
2000 UGX12,045.20000 SLL
5000 UGX30,113.00000 SLL
10000 UGX60,226.00000 SLL
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Shilling Uganda
1 SLL0.16604 UGX
5 SLL0.83021 UGX
10 SLL1.66041 UGX
20 SLL3.32082 UGX
50 SLL8.30205 UGX
100 SLL16.60410 UGX
250 SLL41.51025 UGX
500 SLL83.02050 UGX
1000 SLL166.04100 UGX
2000 SLL332.08200 UGX
5000 SLL830.20500 UGX
10000 SLL1,660.41000 UGX