Đổi tiền UGX sang SLL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Shilling Uganda sang Leone Sierra Leone

100 ugx
594,97 sll

Ush1,000 UGX = Le5,950 SLL

Mid-market exchange rate at 16:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Leone Sierra Leone

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SLL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang SLL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Leone Sierra Leone
1 UGX5.94969 SLL
5 UGX29.74845 SLL
10 UGX59.49690 SLL
20 UGX118.99380 SLL
50 UGX297.48450 SLL
100 UGX594.96900 SLL
250 UGX1,487.42250 SLL
500 UGX2,974.84500 SLL
1000 UGX5,949.69000 SLL
2000 UGX11,899.38000 SLL
5000 UGX29,748.45000 SLL
10000 UGX59,496.90000 SLL
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Shilling Uganda
1 SLL0.16808 UGX
5 SLL0.84038 UGX
10 SLL1.68076 UGX
20 SLL3.36152 UGX
50 SLL8.40380 UGX
100 SLL16.80760 UGX
250 SLL42.01900 UGX
500 SLL84.03800 UGX
1000 SLL168.07600 UGX
2000 SLL336.15200 UGX
5000 SLL840.38000 UGX
10000 SLL1,680.76000 UGX