50 Shilling Uganda sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền UGX sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ugx
0,05 sar

Ush1,000 UGX = SR0,0009838 SAR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Riyal Ả Rập Xê Út
1 UGX0.00098 SAR
5 UGX0.00492 SAR
10 UGX0.00984 SAR
20 UGX0.01968 SAR
50 UGX0.04919 SAR
100 UGX0.09838 SAR
250 UGX0.24595 SAR
500 UGX0.49190 SAR
1000 UGX0.98379 SAR
2000 UGX1.96758 SAR
5000 UGX4.91896 SAR
10000 UGX9.83792 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Shilling Uganda
1 SAR1,016.47000 UGX
5 SAR5,082.35000 UGX
10 SAR10,164.70000 UGX
20 SAR20,329.40000 UGX
50 SAR50,823.50000 UGX
100 SAR101,647.00000 UGX
250 SAR254,117.50000 UGX
500 SAR508,235.00000 UGX
1000 SAR1,016,470.00000 UGX
2000 SAR2,032,940.00000 UGX
5000 SAR5,082,350.00000 UGX
10000 SAR10,164,700.00000 UGX