20 Shilling Uganda sang Guarani Paraguay

Đổi tiền UGX sang PYG theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ugx
40 pyg

Ush1,000 UGX = ₲1,986 PYG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Guarani Paraguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PYG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang PYG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Guarani Paraguay
1 UGX1.98607 PYG
5 UGX9.93035 PYG
10 UGX19.86070 PYG
20 UGX39.72140 PYG
50 UGX99.30350 PYG
100 UGX198.60700 PYG
250 UGX496.51750 PYG
500 UGX993.03500 PYG
1000 UGX1,986.07000 PYG
2000 UGX3,972.14000 PYG
5000 UGX9,930.35000 PYG
10000 UGX19,860.70000 PYG
Tỷ giá chuyển đổi Guarani Paraguay / Shilling Uganda
1 PYG0.50351 UGX
5 PYG2.51754 UGX
10 PYG5.03508 UGX
20 PYG10.07016 UGX
50 PYG25.17540 UGX
100 PYG50.35080 UGX
250 PYG125.87700 UGX
500 PYG251.75400 UGX
1000 PYG503.50800 UGX
2000 PYG1,007.01600 UGX
5000 PYG2,517.54000 UGX
10000 PYG5,035.08000 UGX